Mazda BT-50 Premium 4x4 3.2 ATH 2021
+
So sánh

0 trên 0 lượt đánh giá
Đánh giá

Giá lăn bánh

Hạng mục Chi phí (VNĐ)
Giá niêm yết 749,000,000
Phí đăng ký biển số 20,000,000
Phí trước bạ 89,880,000
Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự 437,000
Phí đường bộ 1,560,000
Phí đăng kiểm 90,000
TỔNG CHI PHÍ: 860,967,000

Thông số kĩ thuật

+ So sánh
KÍCH THƯỚC
Mẫu BT-50 2021
Phiên bản Premium 4x4 3.2 ATH
Phân khúc Xe bán tải cỡ trung
Kiểu dáng SUV
Kích thước tổng thể (mm) 5365 x 1850 x 1821
Chiều dài cơ sở (mm) 3220
Khoảng sáng gầm xe (mm) 237
Trọng lượng (kg) 2124
Bán kính quay đầu (m) 6.2
Dung tích khoang hành lý (L)
Dung tích bình nhiên liệu (L) 80
ĐỘNG CƠ
Kiểu dáng động cơ Thẳng hàng
Số xi lanh 4
Dung tích xi lanh (cc) 2198
Công nghệ động cơ Turbocharged
Loại nhiên liệu Diesel
Công suất cực đại (Hp/rpm) 197/3000
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 470/1750-2500
Công suất cự đại động cơ điện (Hp/rpm)
Momen xoắn cực đại động cơ điện (Nm/rpm)
Tổng công suất (Hp)
Hộp số 6AT
Hệ truyền động 4WD
Khoá vi sai trung tâm Không
Khoá vi sai cầu sau
Đa chế độ lái Không
Chế độ chạy địa hình Không
Hệ thống đánh lái bánh sau Không
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km)
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km)
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km)
KHUNG GẦM
Kiểu khung Xát xi rời (Body-on-frame)
Hệ thống lái Trợ lực thuỷ lực
Hệ thống treo trước Độc lập, thanh giằng đôi với lò xo xoắn
Hệ thống treo sau Nhíp lá
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa/Tang trống
Kích thước la-zăng 17"
Kích thước lốp trước 255/65R17
Kích thước lốp sau 255/65R17
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn LED định vị ban ngày Không
Đèn pha tự động bật/tắt
Hệ thống cân bằng góc chiếu Không
Hệ thống đèn pha tự động thích ứng Không
Hệ thống đèn bổ trợ góc cua Không
Hệ thống rửa đèn pha Không
Chế độ đèn chờ dẫn đường Không
Hệ thống đóng mở lưới tản nhiệt chủ động Không
Đèn sương mù Halogen
Cụm đèn sau Halogen
Đèn phanh trên cao Halogen
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Gương chiếu hậu gập điện
Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan
Gương chiếu hậu tự động điều chỉnh khi lùi Không
Sấy gương Không
Gạt mưa tự động Tự động
Gạt mưa phía sau Không
Cửa hít Không
Đóng mở cốp điện Không
Tính năng mở cốp rảnh tay Không
Ăng ten Dạng que
Tay nắm cửa Mạ Crôm
Cánh gió đuôi Không
Ống xả Đơn
Thanh giá nóc xe Không
NỘI THẤT
Kiểu dáng vô lăng 3 chấu
Vô lăng bọc da
Chế độ điều chỉnh vô lăng Chỉnh cơ 4 hướng
Vô lăng tích hợp nút bấm
Sấy vô lăng Không
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động
Lẫy chuyển số sau vô lăng Không
Bảng đồng hồ Cơ học
Màn hình hiển thị đa thông tin 7"
Số chỗ ngồi 4
Chất liệu ghế ngồi Da
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước Chỉnh tay
Hàng ghế sau
Hàng ghế thứ 3
TRANG BỊ TIỆN NGHI
Cửa sổ trời Không
Chìa khoá thông minh và khởi động nút bấm
Hệ thống điều hoà Tự động
Hệ thống lọc không khí Không
Cửa gió hàng ghế sau Không
Sấy hàng ghế trước Không
Sấy hàng ghế sau Không
Làm mát hàng ghế trước Không
Làm mát hàng ghế sau Không
Nhớ vị trí ghế lái
Chức năng mát-xa Không
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn Không
Hệ thống ngắt/mở động cơ Không
Khởi động từ xa Không
Hộp làm mát Không
Màn hình giải trí đa phương tiện 7"
Hệ thống âm thanh
Cổng kết nối AUX/USB/Bluetooth
Đàm thoại rảnh tay
Màn hình hiển thị kính lái HUD Không
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay Không
Bảng điều khiển hệ thống giải trí Bàn cảm ứng
Đèn viền nội thất
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau Không
Rèm che nắng cửa sau Không
Rèm che nắng kính sau Không
Chìa khoá dạng thẻ Không
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt Bên lái
Sạc không dây Không
Cổng sạc
Phanh tay điện tử Không
Giữ phanh tự động Không
Tựa tay hàng ghế sau
Kính cách âm 2 lớp Không
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực bám đường
Hệ thống kiểm soát phanh khi vào cua Không
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo Không
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường Không
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù Không
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi Không
Hệ thống an toàn tiền va chạm Không
Hệ thống điều khiển hành trình Không
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng Không
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn Không
Hệ thống kiểm soát chống lật xe
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp Không
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Không
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ Không
Hệ thống giám sát độ sâu ngập nước Không
Hệ thống cảnh báo người lái mất tập trung Không
Hệ thống làm khô đĩa phanh Không
Hệ thống cảm biến trước Không
Hệ thống cảm biến sau Không
Camera lùi
Camera 360 Không
Hệ thống đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống khóa cửa tự động theo tốc độ Không
Hệ thống móc ghế trẻ em Không
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn Hàng ghế trước
Túi khí an toàn 6

Mô tả xe

Mazda BT-50 2021

Mazda BT-50 chính thức gia nhập thị trường ô tô bán tải Việt Nam vào năm 2012 với nền tảng khung gầm được chia sẻ với mẫu Ford Ranger nhưng lại không được đánh giá cao bằng đối thủ.

Mazda BT-50 2021 được bán tại Việt Nam với 4 phiên bản đi kèm giá bán dao động từ 590-749 triệu đồng.

 

Ngoại thất

 

 

Mazda BT-50 2021 sở hữu kích thước tổng thể tương ứng 5.365 x 1.850 x 1815 (mm) và chiều dài cơ sở 3220 mm. Ngoại hình của Mazda BT-50 2021 không hầm hồ như các mẫu bán tải khác khi xe sở hữu nhiều đường nét tạo hình bo tròn. Xe chỉ được trang bị đèn pha và đèn hậu halogen tiêu chuẩn.

 

Nội thất

 

 

Mặc dù sở hữu không gian nội thất khá rộng rãi nhưng Mazda BT-50 không được đánh giá cao về mức độ tiện nghi và sang trọng. Các trang bị và thiết kế trên mẫu xe này giống như một phiên bản tầm trung của Ford Ranger cùng đời.

 

Tiện nghi

 

 

Nhìn chung, Mazda BT-50 2021 dù tổng thể nội thất chưa thật sự bắt mắt nhưng mẫu xe này vẫn có đầy đủ các tiện nghi như vô lăng bọc da, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, màn hình cảm ứng 7 inch, hệ thống âm thanh 6 loa.

 

Động cơ và an toàn

 

Mazda BT-50 được trang bị động cơ diesel tăng áp 4 xilanh, cho công suất 148 mã lực và mô-men xoắn 375 Nm. Riêng phiên bản cao cấp nhất BT-50 Premium 4x4 sử dụng động cơ diesel tăng áp 5 xilanh, cho công suất 197 mã lực và mô-men xoắn 470 Nm. Phiên bản tiêu chuẩn sử dụng hộp số sàn 6 cấp, còn lại sử dụng hộp số tự động 6 cấp.

 

Mazda BT-50 2020 được trang bị một loạt các tính năng an toàn không thua kém những đối thủ trong cùng phân khúc như phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, kiểm soát chống lật, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ đổ đèo, cảm biến lùi, camera lùi…

 

Tuy nhiên, hai phiên bản Standard 4x4 và Deluxe 4x2 chỉ gồm hai túi khí, trong khi hai phiên bản cao cấp hơn Luxury 4x2 và Premium 4x4 gồm 6 túi khí.

0 trên 0 lượt đánh giá
Đánh giá

CÁC HÃNG XE NỔI BẬT